Hình thức tìm kiếm

1. Nhập tiêu chí tìm kiếm vào ô tìm kiếm => Tìm kiếm

2. Hiển thị thêm cột thông tin "Lựa chọn" => Các cột => Lựa chọn cột hiển thị => Nhấn Áp dụng

New

Tên cơ sở chăn nuôi hoặc tên chủ cơ sởDescendingTỉnh/TP thuộc TWXã/PhườngThôn/ẤpChủ trang trạiDT chuồng nuôi (m2)DT mặt bằng(m2)Loại gia cầm nuôi
Vy Văn Quyền19.Tỉnh Thái Nguyên05704.Xã Tân Lợi-Vy Văn Quyền1002.000
Vy Văn Năm19.Tỉnh Thái Nguyên05704.Xã Tân Lợi-Vy Văn Năm1002.000
Vy Văn Long19.Tỉnh Thái Nguyên05704.Xã Tân Lợi-Vy Văn Long70200
Vương Hữu Thủy19.Tỉnh Thái Nguyên05803.Xã Tiên Hội-Vương Hữu Thủy4.00010.000
Vũ Văn Tuấn19.Tỉnh Thái Nguyên05695.Xã Cao Ngạn-Vũ Văn Tuấn500500
Vũ Văn Thanh19.Tỉnh Thái Nguyên05644.Xã Phấn Mễ-Vũ Văn Thanh200700
Vũ Văn Tâm19.Tỉnh Thái Nguyên05803.Xã Tiên Hội-Vũ Văn Tâm2002.000Vịt
Vũ Văn Phú19.Tỉnh Thái Nguyên05884.Xã Tiên Phong-Vũ Văn Phú600-
vũ văn học19.Tỉnh Thái Nguyên05917.Xã Tân Khánh-vũ văn học2003.000
Vũ Văn Hiếu19.Tỉnh Thái Nguyên05644.Xã Phấn Mễ-Vũ Văn Hiếu1001.200
vũ văn hạ19.Tỉnh Thái Nguyên05917.Xã Tân Khánh-vũ văn hạ2005.000
Vũ Văn Đường19.Tỉnh Thái Nguyên05695.Xã Cao Ngạn-Vũ Văn Đường500500
Vũ Văn Điển19.Tỉnh Thái Nguyên05644.Xã Phấn Mễ-Vũ Văn Điển200400
Vũ Văn Dũng19.Tỉnh Thái Nguyên05917.Xã Tân Khánh-Vũ Văn Dũng50010.000
Vũ Văn Dũng19.Tỉnh Thái Nguyên05743.Xã Lâu Thượng-Vũ Văn Dũng7001.200
Vũ Văn Cường19.Tỉnh Thái Nguyên05803.Xã Tiên Hội-Vũ Văn Cường1.0002.500Vịt
Vũ Văn Cường19.Tỉnh Thái Nguyên05695.Xã Cao Ngạn-Vũ Văn Cường500600
Vũ Văn Bính19.Tỉnh Thái Nguyên05506.Phường Lương Sơn-Vũ Văn Bính8001.200
Vũ Văn Bình19.Tỉnh Thái Nguyên05491.Xã Quyết Thắng-Vũ Văn Bình72010.000Vịt
Vũ Thị Tuyết nhung19.Tỉnh Thái Nguyên05506.Phường Lương Sơn-Vũ Thị Tuyết nhung8002.500
Vũ Thị Thoan19.Tỉnh Thái Nguyên05803.Xã Tiên Hội-Vũ Thị Thoan2001.000Vịt
Vũ Thị Phương19.Tỉnh Thái Nguyên05528.Phường Bách Quang-Vũ Thị Phương7501.100
Vũ Thị Hạnh19.Tỉnh Thái Nguyên05692.Xã Hóa Thượng-Vũ Thị Hạnh7001.500
Vũ Thạch Xuân19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Thạch Xuân2502.000
Vũ Thạch Tư19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Thạch Tư1303.500
vũ thạch tuyến19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-vũ thạch tuyến18010.000
vũ thạch trường19.Tỉnh Thái Nguyên05917.Xã Tân Khánh-vũ thạch trường2504.000
Vũ Thạch Tiến19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Thạch Tiến30010.000
vũ thạch tập19.Tỉnh Thái Nguyên05917.Xã Tân Khánh-vũ thạch tập2505.000
vũ thạch tấn19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-vũ thạch tấn50025.000Vịt
vũ thạch sỹ19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-vũ thạch sỹ4008.000
vũ thạch quảng19.Tỉnh Thái Nguyên05917.Xã Tân Khánh-vũ thạch quảng2005.000
Vũ Thạch Huyền19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Thạch Huyền1802.000
Vũ Thạch Hùng19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Thạch Hùng3004.000
Vũ Thạch Hợi19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Thạch Hợi1502.500
vũ thạch biên19.Tỉnh Thái Nguyên05917.Xã Tân Khánh-vũ thạch biên1203.000
Vũ Quốc Đạt19.Tỉnh Thái Nguyên05611.Thị trấn Đu-Vũ Quốc Đạt---
Vũ Quốc Bảo19.Tỉnh Thái Nguyên05695.Xã Cao Ngạn-Vũ Quốc Bảo600600
vũ quang huy19.Tỉnh Thái Nguyên05917.Xã Tân Khánh-vũ quang huy1507.000
Vũ Ngọc Anh19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Ngọc Anh2002.000
Vũ Năng Hay19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Năng Hay1503.000
vũ lệnh thành19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-vũ lệnh thành40010.000
Vũ Lệnh Thành19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Lệnh Thành2502.500
Vũ Lệnh Nhất19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Lệnh Nhất3003.000
Vũ Lệnh Cơ19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Lệnh Cơ2002.000
Vũ Khắc Thuật19.Tỉnh Thái Nguyên05917.Xã Tân Khánh-Vũ Khắc Thuật-10.000
Vũ Khắc Đạt19.Tỉnh Thái Nguyên05917.Xã Tân Khánh-Vũ Khắc Đạt1202.000
Vũ Hữu Khánh19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Hữu Khánh2502.500
Vũ Hữu Đông19.Tỉnh Thái Nguyên05920.Xã Tân Kim-Vũ Hữu Đông2003.000
vũ hưu đại19.Tỉnh Thái Nguyên05917.Xã Tân Khánh-vũ hưu đại1503.000
  • 1 - 50

New